Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Hút Ẩm Âm Trần Kosmen KM-66E

Kosmen Đà Nẵng
Ngày đăng: 02/08/2025, 08:40 - Cập nhật lúc 02/08/2025, 10:04

Hướng dẫn sử dụng chi tiết máy hút ẩm âm trần Kosmen KM-66E!

Hướng dẫn sử dụng máy hút ẩm âm trần Kosmen KM-66E

Chức năng sản phẩm

Hút ẩm

Kiểm soát độ ẩm trong không gian lớn, ngăn ngừa nấm mốc, ẩm mốc, bảo vệ thiết bị điện tử, máy móc, nguyên vật liệu lưu kho. Công suất hút ẩm 66 lít/ngày, phù hợp cho diện tích từ 60 - 80㎡ ( chiều cao 2.8m).

Hẹn giờ (Timing)

Cho phép cài đặt thời gian hoạt động bật và tắt giúp tiết kiệm năng lượng và dễ dàng quản lý lịch trình vận hành.

Tự động rã đông

Khi cảm biến phát hiện băng giá tại dàn lạnh, máy sẽ tự động dừng để rã đông và tự khởi động lại sau khi hoàn tất.

Ghi nhớ cài đặt

Trong trường hợp mất điện, thiết bị sẽ tự động ghi nhớ trạng thái hoạt động trước đó và tiếp tục vận hành khi có điện trở lại trong vòng 72 giờ.

Lưu ý: Ngắt nguồn khi không sử dụng để tiết kiệm điện và đảm bảo an toàn.

Hướng dẫn sử dụng máy hút ẩm âm trần Kosmen KM-66E

Hướng dẫn sử dụng máy hút ẩm âm trần Kosmen KM-66E

Bảo vệ quá tải 

Khi phát hiện quá tải dòng điện trong hệ thống, thiết bị sẽ tự động ngắt hoạt động để đảm bảo an toàn cho các linh kiện bên trong.

Hướng dẫn thao tác

Nút nguồn (Power)

Nhấn nút này để bật hoặc tắt máy.

Nút chọn chế độ (Mode)

Khi máy đã được bật, nhấn nút này để chuyển đổi giữa hai chế độ:

  1. Chế độ thông gió: Chỉ chạy quạt, không hút ẩm.
  2. Chế độ hút ẩm: Kích hoạt cả quạt và máy nén để hút ẩm.

Nhấn giữ nút này trong 5 giây để vào chế độ cài đặt đồng hồ.

Trong chế độ cài đặt đồng hồ, nhấn 1 lần để chuyển qua các bước cài đặt theo thứ tự:

  1. Cài đặt thời gian (giờ, phút)
  2. Cài đặt giờ bắt đầu hẹn giờ
  3. Cài đặt phút bắt đầu hẹn giờ
  4. Cài đặt giờ tắt hẹn giờ
  5. Cài đặt phút tắt hẹn giờ

Sau khi chọn xong, nếu không thao tác thêm trong 5 giây, máy sẽ tự động lưu và thoát cài đặt.

Bảng điều khiển máy hút ẩm âm trần Kosmen KM-66E

Bảng điều khiển máy hút ẩm âm trần Kosmen KM-66E

Nút tăng (+)

Khi cài đặt đồng hồ hoặc độ ẩm, nhấn nút này để tăng giá trị lên.

Nút giảm (-)

Khi cài đặt đồng hồ hoặc độ ẩm, nhấn nút này để giảm giá trị xuống.

Nút điều chỉnh tốc độ quạt (Fan)

  • Nhấn nút này để chuyển đổi giữa tốc độ quạt cao và thấp.
  • Nhấn giữ nút này trong 5 giây để vào chế độ cài đặt kết nối wifi.
  • Khi vào chế độ wifi, thiết bị sẽ tự động tìm kiếm mạng wifi khả dụng xung quanh.

Hướng Dẫn Kết Nối WiFi

Để điều khiển từ xa qua điện thoại, hãy thực hiện các bước sau:

Bước 1: Tải ứng dụng “Tuya Smart” trên điện thoại.

Bước 2: Đăng ký hoặc đăng nhập tài khoản Tuya Smart.

Bước 3: Làm theo hướng dẫn của ứng dụng để đưa thiết bị về trạng thái sẵn sàng kết nối.

Lưu ý:

  • Đặt máy hút ẩm, điện thoại và bộ phát wifi (router) gần nhau trong khi kết nối.
  • Đảm bảo mạng wifi ổn định và mật khẩu chính xác.
  • Thiết bị chỉ hỗ trợ mạng wifi 2.4GHz, không hỗ trợ 5GHz.

Hướng dẫn vận hành

Chế độ thông gió

  • Khi lựa chọn chế độ thông gió, máy chỉ quạt gió hoạt động, máy nén sẽ không chạy. Lúc này, chức năng hút ẩm sẽ không được kích hoạt.
  • Chế độ này giúp luân chuyển không khí trong phòng mà không làm thay đổi độ ẩm.

 Chế độ hút ẩm

  • Khi lựa chọn chế độ hút ẩm, máy sẽ hiển thị chế độ này đang hoạt động.
  • Nếu độ ẩm trong phòng lớn hơn hoặc bằng độ ẩm cài đặt cộng thêm 5%, máy nén sẽ bắt đầu hoạt động để hút ẩm.
  • Khi độ ẩm cài đặt cao hơn độ ẩm thực tế trong phòng khoảng 5%, máy nén sẽ tự động dừng, quạt gió vẫn tiếp tục hoạt động để luân chuyển không khí.
  • Quạt luôn hoạt động liên tục để đảm bảo lưu thông không khí đều trong phòng khi thiết bị đang được bật.

Tự động rã đông

  • Khi máy nén hoạt động liên tục trong 25 phút và nhiệt độ tại dàn lạnh (cuộn dây) thấp hơn hoặc bằng âm 1 độ C trong vòng 30 giây, thiết bị sẽ tự động kích hoạt chế độ rã đông.
  • Trong thời gian rã đông, máy nén sẽ tạm dừng, quạt gió vẫn tiếp tục chạy để hỗ trợ quá trình làm tan băng tuyết.
  • Khi thời gian rã đông đạt đủ 8 phút hoặc nhiệt độ tại dàn lạnh tăng lên từ 7 độ C trở lên trong vòng 30 giây, máy sẽ thoát khỏi chế độ rã đông và tiếp tục quay về chế độ hút ẩm như bình thường.
  • Nếu dàn lạnh gặp lỗi hoặc bị hư, thiết bị sẽ tự động lặp lại chu trình: hút ẩm 25 phút, rã đông 8 phút, sau đó tiếp tục hoạt động.

Ghi nhớ cài đặt

  • Khi mất điện đột ngột, thiết bị sẽ tự động ghi nhớ các chế độ và cài đặt cuối cùng trước khi mất điện.
  • Sau khi cấp điện lại, máy sẽ tự động hoạt động theo đúng các chế độ, thông số đã được cài đặt trước đó, không cần người dùng cài đặt lại.

Hướng dẫn bảo trì, sửa chữa

Bảo trì bộ lọc

Máy được trang bị hệ thống lọc không khí độc lập, trong đó bộ lọc được lắp đặt tại vị trí cửa hút gió để xử lý luồng khí hồi lưu trước khi đi vào máy.

Lưu ý quan trọng:

  • Tuyệt đối không vận hành máy khi thiếu bộ lọc. Việc này có thể khiến bụi bẩn và tạp chất xâm nhập vào thiết bị, làm giảm hiệu suất hút ẩm và kích hoạt chế độ xả đá thường xuyên ở máy nén.
  • Nên kiểm tra bộ lọc tối thiểu mỗi tháng một lần. Tùy vào chất lượng không khí tại khu vực lắp đặt, thời gian vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc có thể được điều chỉnh phù hợp.

Bảo trì động cơ

Động cơ của máy được trang bị ổ trục đã bôi trơn sẵn và thiết kế không yêu cầu bảo trì thường xuyên. Tuy nhiên, để đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định, bạn nên thực hiện kiểm tra định kỳ mỗi năm một lần, nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường nếu có.

Lưu ý an toàn trước khi kiểm tra và xử lý sự cố:

  • Bên trong thiết bị có nguồn điện áp cao. Luôn ngắt nguồn điện trước khi thực hiện bất kỳ thao tác kiểm tra hoặc sửa chữa nào.
  • Thiết bị có bộ phận sinh nhiệt (máy nén) cần thời gian làm mát hoàn toàn trước khi tiến hành bảo trì.
  • Việc kiểm tra, điều chỉnh hoặc sửa chữa máy nên được thực hiện bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn và tránh tiếp xúc với các linh kiện đang còn điện hoặc nhiệt độ cao.

Kiểm tra và bảo trì định kỳ

Linh kiện

Kiểm tra và bảo trì

3 - 6 tháng

12 tháng

Bộ lọc

Làm sạch, thay thế khi cần

Làm sạch bộ lọc và thay thế nếu bị bẩn

 

Máy nén

Kiểm tra hoạt động và hệ thống dây điện

Kiểm tra máy nén có hoạt động bình thường, độ rung ổn định

Kiểm tra hệ thống dây điện máy nén, đảm bảo không bị lỏng, kiểm tra dấu hiệu hư hỏng và quá nhiệt

Dàn ngưng tụ

Làm sạch

Làm sạch mảnh vụn, bụi bẩn trên bề mặt và đáy bộ trao đổi nhiệt

 

Van rã đông

Kiểm tra

 

Kiểm tra dấu hiệu quá nhiệt, tắc nghẽn. Nếu hư hỏng, nên thay thế

Seal

Kiểm tra hư hỏng, dịch chuyển

Kiểm tra dấu hiệu hư hỏng, dịch chuyển. Nếu có hư hỏng, nên thay thế

Kiểm tra dấu hiệu hư hỏng, hao mòn. Nếu có hao mòn, nên thay thế

Lưu ý quan trọng – Đọc kỹ trước khi sử dụng

Lắp đặt điện

Lưu ý: Việc kết nối điện phải do kỹ thuật viên có chuyên môn thực hiện, tuân theo tiêu chuẩn điện khu vực.

  • Thiết bị sử dụng nguồn điện xoay chiều một pha. Kiểm tra điện áp và tần số theo thông số kỹ thuật trên máy.
  • Nguồn điện phải có thiết bị chống rò rỉ, được nối đất an toàn và lắp công tắc cách ly để bảo trì.
  • Cầu chì và dây nguồn phải phù hợp với công suất thiết bị.
  • Kiểm tra điện áp đầu vào không vượt quá ±10% mức được ghi trên máy, đặc biệt khi hệ thống có tải lớn.

Lựa chọn vị trí lắp đặt

Để đảm bảo hiệu quả vận hành và dễ dàng bảo trì:

  • Máy nên lắp đặt trong nhà, tránh nơi có độ ẩm quá cao hoặc nhiệt độ thấp hơn điểm sương.
  • Cần dành khoảng trống phía sau máy để thuận tiện cho việc bảo trì và kiểm tra định kỳ.
  • Vị trí lắp đặt cần gần ổ điện, đảm bảo dễ kết nối.
  • Tránh lắp máy ở vị trí gây cản trở luồng gió hoặc không thể vệ sinh.
  • Máy hút ẩm cần được lắp ngang tuyệt đối, sử dụng thước đo để kiểm tra độ cân bằng. Điều này giúp tránh tình trạng nước ngưng tụ bị tràn, gây ảnh hưởng đến hiệu suất và môi trường xung quanh. 

Khoảng cách lắp đặt

Khi lắp đặt và vận hành máy, đảm bảo có đủ khoảng trống xung quanh thiết bị để không ảnh hưởng đến hiệu suất và thuận tiện cho bảo trì.

Để đảm bảo máy hoạt động hiệu quả, luồng không khí được lưu thông tốt và thuận tiện cho việc bảo trì, bảo dưỡng, cần lưu ý các khoảng cách sau khi lắp đặt:

  • Chiều ngang thân máy: 85 cm
  • Khoảng cách tối thiểu với các vách hoặc thiết bị khác ở cả hai bên: 50 cm

Lưu ý khi sử dụng máy hút ẩm âm trần Kosmen KM-66E

Lưu ý khi sử dụng máy hút ẩm âm trần Kosmen KM-66E

Kết nối ống dẫn khí

  • Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 7807 về kích thước và thiết kế ống dẫn.
  • Đảm bảo tất cả kết nối khí kín, đặc biệt là các mối nối ống cứng (mạ kẽm).
  • Ống dẫn khí cần được cách nhiệt để tránh ngưng tụ và thất thoát năng lượng.
  • Chiều dài ống dẫn khí nên được tối giản để giảm tổn thất áp suất.
  • Cửa hút gió phải được đặt cao và cách xa nguồn ô nhiễm như bụi, hơi nước, khí độc.
  • Ống nối đầu ra cần có giá đỡ riêng để tránh áp lực lên thiết bị.
  • Có thể lắp máy trong phòng cần hút ẩm hoặc tại phòng kỹ thuật riêng.
  • Đầu ra của quạt nên được trang bị bộ khuếch tán để phân phối không khí hiệu quả.

Kết nối cảm biến ngoài

Máy có thể được kết nối với hệ thống điều khiển bên ngoài thông qua các dây kết nối sẵn.

Lưu ý khi lắp bộ phát hiện độ ẩm:

  • Nên đặt ở vị trí không bị luồng khí bất thường tác động (không gần cửa sổ, nguồn nước, lò sưởi, ánh nắng trực tiếp).
  • Lắp đặt ở độ cao từ 1–1,5m để đo độ ẩm chính xác.
  • Tránh vị trí quá khô hoặc quá ẩm vì sẽ sai lệch giá trị.
  • Hệ thống điều khiển ngoài cần tương thích với mạch điện áp thấp của thiết bị.

Những điều cần tuân thủ

  • Không dùng hóa chất dễ cháy, phun nước vào thiết bị.
  • Không đặt thiết bị nơi ẩm ướt, ngập nước.
  • Tuyệt đối không vận hành thiết bị khi chưa lắp đặt bộ lọc không khí. Việc thiếu bộ lọc có thể gây bẩn hoặc ăn mòn bộ trao đổi nhiệt, làm suy giảm hiệu suất hút ẩm hoặc gây hỏng hoàn toàn thiết bị.
  • Không được tự ý xóa hoặc thay đổi nhãn mác và thông tin kỹ thuật trên thiết bị.
  • Chỉ sử dụng phụ tùng thay thế chính hãng do Kosmen thiết kế và sản xuất.
  • Chỉ những người có chuyên môn phù hợp mới được phép vận hành và bảo trì thiết bị.
  • Các bộ phận điện chỉ được bảo trì bởi kỹ thuật viên điện được chứng nhận.
  • Không lắp đặt máy trong khu vực có yêu cầu thiết bị phòng nổ.
  • Luôn ngắt nguồn điện trước khi mở bất kỳ bảng bảo trì nào.
  • Sau khi dừng vận hành, cần để máy làm mát tối thiểu 15 phút trước khi tiến hành bảo trì.
  • Nếu không thực hiện bảo trì, bảng bảo trì phải luôn được đóng kín.

Phạm vi kiểm soát độ ẩm

Thiết bị hoạt động hiệu quả trong dải độ ẩm lên đến 100% RH và nhiệt độ môi trường từ 5 đến 38°C.

Giải thích mã lỗi

Mã lỗi

Lỗi

Giải pháp khắc phục

E1

Sự cố cảm biến nhiệt độ

Thay cảm biến

E2

Cảm biến độ ẩm hỏng

Thay cảm biến

E4

Bảo vệ điện áp thấp

Kiểm tra áp suất chất làm lạnh

E6

Bảo vệ trình tự pha hoặc mất pha (chỉ dành cho 380V)

Trình tự pha hoán đổi

Xử lý sự cố

Sự cố

Lý do có thể

Cách khắc phục

Máy hút ẩm không hoạt động

1. Mất điện.

2. Chưa bật công tắc nguồn.

3. Cầu chì bị đứt.

4. Cài đặt thời gian tắt máy trước đó

5. Ngăn chứa nước đầy hoặc không lắp đúng vị trí, đèn báo nước nhấp nháy.

1. Chờ có điện. 

2. Bật công tắc nguồn. 

3. Thay cầu chì. 

4. Hủy hoặc chờ kết thúc hẹn giờ.

5. Đổ nước, lắp lại đúng vị trí.

Hiệu quả hút ẩm không đạt yêu cầu

1. Độ ẩm cài đặt không phù hợp. 

2. Cửa hút và thoát khí bị tắc. 

3. Thời gian hút ẩm chưa đủ. 

4. Cửa ra vào, cửa sổ đang mở. 

5. Nhiệt độ môi trường < 5℃ hoặc > 38℃.

1. Cài đặt lại độ ẩm phù hợp. 

2. Vệ sinh, loại bỏ vật cản. 

3. Kéo dài thời gian vận hành. 

4. Đóng kín cửa. 

5. Sử dụng trong dải nhiệt độ 5-38℃.

Rò rỉ nước

1. Ống thoát nước lắp chưa chặt. 

2. Ống xả nước bị tắc. 

3. Bình chứa lắp không đúng.

1. Kết nối lại ống thoát nước. 

2. Vệ sinh hệ thống thoát nước. 3. Lắp lại bình chứa đúng vị trí.

Độ ồn lớn khi hoạt động

1. Máy đặt không cân bằng. 

2. Bộ lọc bám bụi bẩn. 

3. Một số vít lỏng.

1. Đặt lại máy cân bằng. 

2. Vệ sinh bộ lọc. 

3. Siết chặt các vít.

Khi không thể loại trừ các lỗi trên và cần yêu cầu bảo trì, vui lòng liên hệ với Kosmen hoặc đại lý và vui lòng không tháo rời máy để bảo trì mà không được phép. 

Khi máy hút ẩm đang chạy hoặc dừng, bạn sẽ nghe thấy âm thanh của chu trình làm lạnh. Đây là một hiện tượng bình thường, không phải là một sự cố.

Thông số kỹ thuật máy hút ẩm Kosmen KM-66E

Công suất hút ẩm

66 lít / ngày (30℃ 80% RH)

Sử dụng nguồn điện

220V~50Hz 1 Pha

Công suất tiêu thụ

1180 W

Lưu lượng gió

500 m³/h

Dòng điện định mức

5.65A

Máy nén

Panasonic

Chất làm lạnh

R410A

Phạm vi hoạt động

60 - 80 ㎡ ( chiều cao 2.8m)

Kích thước đầu vào

147,6 mm

Kích thước đầu ra

147,6 mm

Độ ồn

≤ 52dB (A)

Môi trường làm việc

5 - 38 ℃ 10% - 90% RH

Kích thước sản phẩm

840 * 480 * 350 mm

Kích thước đóng gói

900 * 540 * 490mm

Trọng lượng sản phẩm

38 Kg

Trọng lượng đóng gói

51,5 kg

Xuất xứ/Nơi sản xuất

Trung Quốc