Ngày đăng: 02.08.2025
Tìm hiểu thêmHướng Dẫn Sử Dụng Máy Hút Ẩm Âm Trần Kosmen KM-480DS

Dưới đây là hướng dẫn sử dụng chi tiết máy hút ẩm âm trần Kosmen KM-480DS, xem ngay tại đây!
Hướng dẫn sử dụng máy hút ẩm âm trần Kosmen KM-480DS
Chức năng sản phẩm
Hút ẩm
Kiểm soát độ ẩm trong không gian lớn, ngăn ngừa nấm mốc, ẩm mốc, bảo vệ thiết bị điện tử, máy móc, nguyên vật liệu lưu kho. Công suất hút ẩm 480 lít/ngày, phù hợp cho diện tích từ 400 - 700 ㎡ ( chiều cao 2.8m)
Hẹn giờ (Timing)
Cho phép cài đặt thời gian hoạt động bật và tắt giúp tiết kiệm năng lượng và dễ dàng quản lý lịch trình vận hành.
Tự động rã đông
Khi cảm biến phát hiện băng giá tại dàn lạnh, máy sẽ tự động dừng để rã đông và tự khởi động lại sau khi hoàn tất.
Ghi nhớ cài đặt
Trong trường hợp mất điện, thiết bị sẽ tự động ghi nhớ trạng thái hoạt động trước đó và tiếp tục vận hành khi có điện trở lại trong vòng 72 giờ.
Lưu ý: Ngắt nguồn khi không sử dụng để tiết kiệm điện và đảm bảo an toàn.
Hướng dẫn sử dụng máy hút ẩm âm trần Kosmen KM-480DS
Bảo vệ quá tải
Khi phát hiện quá tải dòng điện trong hệ thống, thiết bị sẽ tự động ngắt hoạt động để đảm bảo an toàn cho các linh kiện bên trong.
Hướng dẫn thao tác
Nút nguồn (Power)
- Nhấn nút này để bật hoặc tắt máy.
Nút điều khiển (Mode)
Khi máy đã được bật, nhấn nút này để chuyển đổi giữa hai chế độ:
- Chế độ thông gió: Chỉ chạy quạt, không hút ẩm.
- Chế độ hút ẩm: Kích hoạt cả quạt và máy nén để hút ẩm.
Nhấn giữ nút này trong 5 giây để vào chế độ cài đặt đồng hồ. Trong chế độ cài đặt đồng hồ, nhấn 1 lần để chuyển qua các bước cài đặt theo thứ tự:
- Cài đặt thời gian (giờ, phút)
- Cài đặt giờ bắt đầu hẹn giờ
- Cài đặt phút bắt đầu hẹn giờ
- Cài đặt giờ tắt hẹn giờ
- Cài đặt phút tắt hẹn giờ
Sau khi chọn xong, nếu không thao tác thêm trong 5 giây, máy sẽ tự động lưu và thoát cài đặt.
Bảng điều khiển máy hút ẩm âm trần kosemn KM-480DS
Bảng điều khiển: Mở giao diện điều khiển các chức năng.
Nút Tăng (+)
Khi cài đặt đồng hồ hoặc độ ẩm, nhấn nút này để tăng giá trị lên. Mỗi lần nhấn, tăng 1% độ ẩm cài đặt.
Nút Giảm (-)
Khi cài đặt đồng hồ hoặc độ ẩm, nhấn nút này để giảm giá trị xuống. Mỗi lần nhấn, giảm 1% độ ẩm cài đặt.
Nút Cài Đặt/Xác Nhận
Dùng để thiết lập và xác nhận các thay đổi.
Hướng dẫn sử dụng bảng điều khiển
Các chỉ số hiển thị trên màn hình:
- Ngày: Hiển thị thứ trong tuần (MON, TUE, WED, THU, FRI, SAT, SUN).
- Thời gian: Hiển thị thời gian hiện tại (theo định dạng 12:00).
- Độ ẩm hiện tại: Hiển thị phần trăm độ ẩm không khí đo được.
- Nhiệt độ hiện tại: Hiển thị nhiệt độ môi trường xung quanh (°C).
- Van: Biểu tượng van hoạt động (nếu có).
- Khóa: Hiển thị khi bảng điều khiển bị khóa để tránh thao tác nhầm.
- Máy nén làm việc: Hiển thị khi máy nén đang hoạt động.
- Chế độ hút ẩm: Hiển thị khi máy đang vận hành ở chế độ hút ẩm.
- Chế độ quạt: Biểu thị chế độ hoạt động của quạt.
- Tốc độ quạt: Biểu thị mức tốc độ quạt hiện tại.
- Thời gian tắt/bật: Hiển thị thời gian hẹn giờ hoạt động hoặc tắt máy.
- Thời gian rã đông / Điều chỉnh độ ẩm / Ký hiệu số sê-ri: Dòng hiển thị thông tin hệ thống và thiết lập đặc biệt.
Hướng dẫn vận hành
Hướng dẫn vận hành chung
Bật/Tắt máy
Nhấn nút nguồn để bật hoặc tắt thiết bị.
Chọn chế độ làm việc
Nhấn nút bảng điều khiển để chuyển sang chế độ hút ẩm.
- Chế độ thông gió: Chỉ chạy quạt, không hút ẩm.
- Chế độ hút ẩm: Kích hoạt cả quạt và máy nén để hút ẩm.
Cài đặt độ ẩm hoạt động
- Cài đặt giá trị độ ẩm mong muốn bằng cách sử dụng nút tăng hoặc giảm sau khi máy được bật.
- Sau khi cài đặt, có thể nhấn nút cài đặt/xác nhận hoặc không thao tác trong vòng 10 giây, hệ thống sẽ tự động lưu giá trị và bắt đầu vận hành.
Kết nối RS485
Thiết bị được trang bị cổng kết nối RS485, trong đó:
- Dây có ký hiệu trên phích cắm là cực dương (+)
- Dây còn lại là cực âm (–)
Hướng dẫn điều khiển chi tiết
- Điều khiển tốc độ gió
Tốc độ gió được cài đặt thủ công thông qua bảng điều khiển. Khi thiết bị được bật:
- Quạt và van sẽ hoạt động trước.
- Sau đó máy nén bắt đầu chạy.
- Tốc độ gió mặc định là tốc độ thấp, người dùng có thể điều chỉnh theo nhu cầu.
- Điều khiển máy nén
Nếu độ ẩm cài đặt > 10% và cảm biến độ ẩm hoạt động bình thường:
- Khi độ ẩm thực tế cao hơn hoặc bằng +3% so với mức cài đặt, máy nén sẽ tự động bật.
- Khi độ ẩm thực tế thấp hơn hoặc bằng +1% so với mức cài đặt, máy nén sẽ tự động tắt.
- Nếu độ ẩm cài đặt = 10% hoặc cảm biến độ ẩm gặp lỗi, thiết bị sẽ chuyển sang chế độ hút ẩm liên tục, máy nén hoạt động không ngừng.
- Kiểm soát chế độ rã đông
Có hai chế độ rã đông: Tự động và Theo thời gian cài đặt.
- a) Rã đông tự động (nếu thời gian cài đặt rã đông = 0):
Khi máy nén chạy liên tục 20 phút và nhiệt độ cuộn dây < -2°C trong 5 phút liên tiếp, máy sẽ chuyển sang chế độ rã đông.
Trong chế độ này:
- Máy nén tắt.
- Biểu tượng máy nén nhấp nháy.
Giai đoạn rã đông kết thúc khi:
- Thời gian rã đông > 10 phút và
- Nhiệt độ cuộn dây ≥ 3°C liên tục trong 1 phút.
Nếu cảm biến nhiệt độ cuộn dây lỗi, máy nén sẽ:
- Chạy 30 phút.
- Sau đó tắt 8 phút để rã đông.
- b) Rã đông theo thời gian cài đặt (nếu thời gian > 0):
Khi máy nén chạy liên tục ≥ thời gian P1 đã cài đặt, máy sẽ chuyển sang giai đoạn rã đông.
Sau thời gian không hoạt động của máy nén ≥ thời gian P2 đã cài đặt, máy sẽ hoạt động lại bình thường và kết thúc giai đoạn rã đông.
Lưu ý: Chế độ rã đông được ưu tiên hơn chế độ hút ẩm bình thường.
- Bảo vệ điện áp thấp hoặc thứ tự pha
Khi xảy ra sự cố điện áp thấp hoặc sai thứ tự pha: Tất cả các thiết bị đầu ra dừng hoạt động.
Màn hình hiển thị biểu tượng cảnh báo:
- E5: Cảnh báo điện áp thấp.
- E8: Cảnh báo sai thứ tự pha.
- Bảo vệ nhiệt độ cao
- Nếu nhiệt độ trong nhà ≤ 41°C: Máy nén hoạt động bình thường.
- Nếu nhiệt độ ≥ 43°C: Máy nén tắt.
- Quạt sẽ tắt sau 3 phút. Van sẽ đóng lại.
- Lưu ý khi không sử dụng trong thời gian dài
Vui lòng rút dây nguồn hoặc ngắt nguồn điện để đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Hướng dẫn cài đặt chi tiết
- Bật/Tắt bộ điều khiển
Sau khi kết nối nguồn điện đúng cách, màn hình LCD hiển thị trạng thái TẮT (OFF).
Nhấn nút nguồn để bật thiết bị: Màn hình sẽ hiển thị thông tin như nhiệt độ, độ ẩm trong nhà.
Nhấn lại nút nguồn để tắt thiết bị.
- Cài đặt chế độ làm việc
Ở trạng thái bật nguồn, nhấn nút bảng điều khiển để chuyển chế độ giữa:
- Chế độ thông gió
- Chế độ hút ẩm
Ở chế độ hút ẩm, có thể đặt độ ẩm mong muốn bằng cách nhấn nút tăng/giảm. Sau 10 giây không thao tác hoặc nhấn nút cài đặt/xác nhận, thiết bị sẽ tự lưu và quay lại giao diện chính.
- Cài đặt thời gian
Ở trạng thái bật, nhấn đồng thời 2 nút cài đặt/xác nhận và tăng trong hơn 3 giây để vào cài đặt thời gian.
Tuần tự điều chỉnh nhấn liên tục nút bảng điều khiển: vị trí nhấp nháy sẽ liên tục Ngày trong tuần → Giờ → Phút
Sử dụng nút tăng/giảm để thay đổi giá trị.
Nhấn nút cài đặt/xác nhận để lưu và thoát.
- Cài đặt tốc độ gió
Nhấn nút cài đặt/xác nhận để vào giao diện cài đặt tốc độ gió.
Dùng nút tăng/giảm để chọn mức gió.
Nhấn nút cài đặt/xác nhận hoặc không thao tác trong 10 giây để lưu cài đặt.
Lưu ý: Lưu lượng gió dòng máy này là cố định, tốc độ gió cao và thấp như nhau nên không cần điều chỉnh.
- Cài đặt thời gian rã đông
Nhấn và giữ nút cài đặt/xác nhận khoảng 3 giây để cài đặt thời gian rã :
- Đặt thời gian chạy máy nén (P1)
- Sau đó đặt thời gian dừng máy nén (P2)
- Dùng nút tăng/giảm để điều chỉnh và nút cài đặt/xác nhận để xác nhận.
Ghi chú: Nếu thời gian P1 > 0, máy sẽ rã đông theo thời gian cài đặt. Ngược lại, sử dụng chế độ rã đông tự động.
- Cài đặt công tắc van thủ công
Nhấn giữ nút bảng điều khiển 3 giây để bật/tắt van thủ công.
Van sẽ tự động đóng nếu: Cảm biến độ ẩm lỗi hoặc độ ẩm > 75%
Van mở lại khi độ ẩm < 60%.
Lưu ý: Tính năng này không có tác dụng nếu máy không có van cấu hình.
- Cài đặt hẹn giờ
Nhấn giữ 2 nút cài đặt/xác nhận và nút giảm trong 3 giây để mở chế độ hẹn giờ.
Dùng nút tăng/giảm để cài đặt thời gian (0–24 giờ).
Nhấn nút cài đặt/xác nhận hoặc chờ 10 giây để lưu cài đặt. Thiết bị bắt đầu đếm ngược.
- Cài đặt độ ẩm
Ở chế độ hút ẩm, nhấn nút tăng/giảm để đặt % độ ẩm mong muốn.
Nhấn nút cài đặt/xác nhận hoặc không thao tác trong 10 giây để lưu.
- Hiệu chuẩn độ ẩm
Nhấn và giữ 2 nút bảng điều khiển và nút tăng trong 3 giây để vào hiệu chuẩn:
- Hiệu chuẩn độ ẩm trong nhà (hiển thị số sê-ri 1)
- Nhấn tiếp để chuyển sang hiệu chuẩn ngoài trời (số sê-ri 2)
Dùng nút tăng/giảm để chỉnh.
Lưu ý: Máy không có hiển thị độ ẩm ngoài trời, cài đặt này không có hiệu lực.
- Cài đặt khóa/mở khóa
Nhấn giữ 2 nút cài đặt/xác nhận và nút bảng điều khiển trong 3 giây để bật/tắt chế độ khóa bàn phím. Màn hình sẽ hiển thị biểu tượng khóa khi kích hoạt.
- Đặt và xóa bộ lọc
Nhấn giữ nút giảm trong 3 giây:
- Nếu cảnh báo bộ lọc đang bật, hệ thống sẽ đặt lại bộ lọc về 0 ngày.
- Nếu cảnh báo chưa bật, có thể cài đặt thời gian lọc (0–360 ngày, mặc định: 42 ngày).
- Kiểm tra nhiệt độ bộ lọc và cuộn dây
Nhấn giữ 2 nút tăng và giảm trong 3 giây để xem:
- Số ngày tích lũy của bộ lọc
- Nhiệt độ cuộn dây và ống
Nhấn nút cài đặt/xác nhận để chuyển qua từng thông tin. Sau 10 giây không thao tác, máy sẽ thoát ra.
- Kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm ngoài trời
Nhấn giữ 2 nút cài đặt/xác nhận và nút trong 3 giây để vào kiểm tra.
Các giá trị sẽ hiển thị nhấp nháy. Máy tự thoát sau 10 giây nếu không thao tác.
Lưu ý: Dòng máy này không hỗ trợ cảm biến ngoài trời, chức năng này không khả dụng.
- Bật/tắt âm thanh nút bấm
Nhấn giữ 2 nút nguồn và nút giảm trong 3 giây để bật/tắt âm thanh nút bấm.
Còi sẽ kêu “bíp bíp” nếu thay đổi thành công.
- Khôi phục cài đặt gốc
Nhấn giữ 2 nút bảng điều khiển và nút giảm trong 3 giây để khôi phục về cấu hình nhà máy.
Màn hình hiển thị đầy đủ các biểu tượng trong vài giây, sau đó tắt máy.
Khởi động lại để sử dụng bình thường.
Hướng dẫn bảo trì, sửa chữa
Bảo trì bộ lọc
Máy được trang bị hệ thống lọc không khí độc lập, trong đó bộ lọc được lắp đặt tại vị trí cửa hút gió để xử lý luồng khí hồi lưu trước khi đi vào máy.
Lưu ý quan trọng:
- Tuyệt đối không vận hành máy khi thiếu bộ lọc. Việc này có thể khiến bụi bẩn và tạp chất xâm nhập vào thiết bị, làm giảm hiệu suất hút ẩm và kích hoạt chế độ xả đá thường xuyên ở máy nén.
- Nên kiểm tra bộ lọc tối thiểu mỗi tháng một lần. Tùy vào chất lượng không khí tại khu vực lắp đặt, thời gian vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc có thể được điều chỉnh phù hợp.
Bảo trì động cơ
Động cơ của máy được trang bị ổ trục đã bôi trơn sẵn và thiết kế không yêu cầu bảo trì thường xuyên. Tuy nhiên, để đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định, bạn nên thực hiện kiểm tra định kỳ mỗi năm một lần, nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường nếu có.
Lưu ý an toàn trước khi kiểm tra và xử lý sự cố:
- Bên trong thiết bị có nguồn điện áp cao. Luôn ngắt nguồn điện trước khi thực hiện bất kỳ thao tác kiểm tra hoặc sửa chữa nào.
- Thiết bị có bộ phận sinh nhiệt (máy nén) cần thời gian làm mát hoàn toàn trước khi tiến hành bảo trì.
- Việc kiểm tra, điều chỉnh hoặc sửa chữa máy nên được thực hiện bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn và tránh tiếp xúc với các linh kiện đang còn điện hoặc nhiệt độ cao.
Kiểm tra và bảo trì định kỳ
Linh kiện | Kiểm tra và bảo trì | 3 - 6 tháng | 12 tháng |
Bộ lọc | Làm sạch, thay thế khi cần | Làm sạch bộ lọc và thay thế nếu bị bẩn | |
Máy nén | Kiểm tra hoạt động và hệ thống dây điện | Kiểm tra máy nén có hoạt động bình thường, độ rung ổn định | Kiểm tra hệ thống dây điện máy nén, đảm bảo không bị lỏng, kiểm tra dấu hiệu hư hỏng và quá nhiệt |
Dàn ngưng tụ | Làm sạch | Làm sạch mảnh vụn, bụi bẩn trên bề mặt và đáy bộ trao đổi nhiệt | |
Van rã đông | Kiểm tra | Kiểm tra dấu hiệu quá nhiệt, tắc nghẽn. Nếu hư hỏng, nên thay thế | |
Seal | Kiểm tra hư hỏng, dịch chuyển | Kiểm tra dấu hiệu hư hỏng, dịch chuyển. Nếu có hư hỏng, nên thay thế | Kiểm tra dấu hiệu hư hỏng, hao mòn. Nếu có hao mòn, nên thay thế |
Lưu ý quan trọng – Đọc kỹ trước khi sử dụng
Lắp đặt điện
Lưu ý: Việc kết nối điện phải do kỹ thuật viên có chuyên môn thực hiện, tuân theo tiêu chuẩn điện khu vực.
Yêu cầu điện:
- Máy sử dụng nguồn xoay chiều một pha, điện áp và tần số phải phù hợp với thông số ghi trên thiết bị.
- Dây dẫn của thiết bị được mã hóa màu sắc rõ ràng để tránh nhầm lẫn khi đấu nối.
Hệ thống cần trang bị:
- Thiết bị chống rò rỉ điện (ELCB hoặc RCCB).
- Công tắc cách ly để đảm bảo an toàn khi bảo trì.
- Cầu chì phù hợp gần thiết bị.
Kiểm tra nguồn điện trước khi đấu nối:
- Điện áp dao động không vượt quá ±10% giá trị định mức.
- Đặc biệt chú ý nếu khu vực sử dụng nhiều thiết bị điện công suất lớn.
- Nối đất bắt buộc để bảo vệ người dùng và thiết bị.
- Dây dẫn nguồn và cầu chì phải phù hợp với công suất của thiết bị hút ẩm.
Lựa chọn vị trí lắp đặt
Để đảm bảo hiệu quả vận hành và dễ dàng bảo trì:
- Máy nên lắp đặt trong nhà, tránh nơi có độ ẩm quá cao hoặc nhiệt độ thấp hơn điểm sương.
- Cần dành khoảng trống phía sau máy để thuận tiện cho việc bảo trì và kiểm tra định kỳ.
- Vị trí lắp đặt cần gần ổ điện, đảm bảo dễ kết nối.
- Tránh lắp máy ở vị trí gây cản trở luồng gió hoặc không thể vệ sinh.
- Máy hút ẩm cần được lắp ngang tuyệt đối, sử dụng thước đo để kiểm tra độ cân bằng. Điều này giúp tránh tình trạng nước ngưng tụ bị tràn, gây ảnh hưởng đến hiệu suất và môi trường xung quanh.
Lưu ý khi sử dụng máy hút ẩm âm trần Kosmen KM-480DS
Kết nối ống dẫn khí
Khi kết nối với ống dẫn khí:
- Tuân thủ tiêu chuẩn ISO7807 về kích thước và thiết kế ống dẫn.
- Chiều dài bu lông tại mặt bích không vượt quá 20 mm.
- Giảm tối đa chiều dài ống dẫn để hạn chế tổn thất áp suất tĩnh.
- Tất cả mối nối (đặc biệt là ống cứng mạ kẽm) phải kín khí.
- Ống dẫn cần được cách nhiệt để ngăn ngưng tụ nước, tránh ăn mòn và thất thoát năng lượng.
- Các đoạn ống lắp trực tiếp lên thiết bị phải có giá đỡ riêng để tránh áp lực trọng lượng.
- Cửa hút gió (nếu hút khí ngoài) phải đặt cao, tránh bụi, rác, hơi nước, khí độc.
- Máy có thể lắp trong không gian cần hút ẩm hoặc phòng kỹ thuật riêng.
- Đầu ra quạt nên trang bị bộ khuếch tán để phân phối không khí đều.
Kết nối ống thoát nước
- Cần lắp một ống chữ U trên đường ống thoát nước để tạo khóa hơi, ngăn luồng khí hồi từ đường ống vào thiết bị gây tràn nước.
- Ống chữ U sẽ đảm bảo nước ngưng tụ thoát đúng cách, không rò rỉ ra ngoài.
- Kết nối ống ren 3/4 inch từ máy đến hệ thống thoát nước (cống sàn hoặc nhà vệ sinh).
- Ống dẫn nước phải lắp song song với mặt sàn.
Kết nối các cảm biến bên ngoài
Thiết bị hỗ trợ kết nối với hệ thống điều khiển độ ẩm ngoài, thông qua dây tín hiệu sẵn có.
Hướng dẫn lắp cảm biến độ ẩm:
- Lắp ở độ cao 1–1,5 m so với mặt sàn.
- Không đặt gần nguồn nhiệt, cửa sổ, nguồn nước, nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Tránh các luồng khí bất thường (như quạt, máy lạnh).
- Không đặt cảm biến ở nơi quá khô hoặc quá ẩm để tránh sai số.
- Hệ thống điều khiển ngoài phải tương thích với mạch điều khiển điện áp thấp của thiết bị.
- Đầu ra quạt vẫn nên được trang bị bộ khuếch tán để đảm bảo hiệu quả phân phối khí sau điều chỉnh.
Những điều cần tuân thủ
- Không dùng hóa chất dễ cháy, phun nước vào thiết bị.
- Không đặt thiết bị nơi ẩm ướt, ngập nước.
- Tuyệt đối không vận hành thiết bị khi chưa lắp đặt bộ lọc không khí. Việc thiếu bộ lọc có thể gây bẩn hoặc ăn mòn bộ trao đổi nhiệt, làm suy giảm hiệu suất hút ẩm hoặc gây hỏng hoàn toàn thiết bị.
- Không được tự ý xóa hoặc thay đổi nhãn mác và thông tin kỹ thuật trên thiết bị.
- Chỉ sử dụng phụ tùng thay thế chính hãng do Kosmen thiết kế và sản xuất.
- Chỉ những người có chuyên môn phù hợp mới được phép vận hành và bảo trì thiết bị.
- Các bộ phận điện chỉ được bảo trì bởi kỹ thuật viên điện được chứng nhận.
- Không lắp đặt máy trong khu vực có yêu cầu thiết bị phòng nổ.
- Luôn ngắt nguồn điện trước khi mở bất kỳ bảng bảo trì nào.
- Sau khi dừng vận hành, cần để máy làm mát tối thiểu 15 phút trước khi tiến hành bảo trì.
- Nếu không thực hiện bảo trì, bảng bảo trì phải luôn được đóng kín.
Phạm vi kiểm soát độ ẩm
Thiết bị hoạt động hiệu quả trong dải độ ẩm lên đến 100% RH và nhiệt độ môi trường từ 5 đến 38°C.
Giải thích mã lỗi
Mã lỗi | Lỗi | Giải pháp khắc phục |
E1 | Sự cố cảm biến nhiệt độ | Thay cảm biến |
E2 | Cảm biến độ ẩm hỏng | Thay cảm biến |
E3 | Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh lỗi | Thay cảm biến |
E5 | Bảo vệ điện áp thấp | Kiểm tra áp suất chất làm lạnh |
E8 | Bảo vệ trình tự pha hoặc mất pha (chỉ dành cho 380V) | Trình tự pha hoán đổi |
Xử lý sự cố
Sự cố | Lý do có thể | Cách khắc phục |
Máy hút ẩm không hoạt động | 1. Mất điện. 2. Chưa bật công tắc nguồn. 3. Cầu chì bị đứt. 4. Cài đặt thời gian tắt máy trước đó 5. Ngăn chứa nước đầy hoặc không lắp đúng vị trí, đèn báo nước nhấp nháy. | 1. Chờ có điện. 2. Bật công tắc nguồn. 3. Thay cầu chì. 4. Hủy hoặc chờ kết thúc hẹn giờ. 5. Đổ nước, lắp lại đúng vị trí. |
Hiệu quả hút ẩm không đạt yêu cầu | 1. Độ ẩm cài đặt không phù hợp. 2. Cửa hút và thoát khí bị tắc. 3. Thời gian hút ẩm chưa đủ. 4. Cửa ra vào, cửa sổ đang mở. 5. Nhiệt độ môi trường < 5℃ hoặc > 38℃. | 1. Cài đặt lại độ ẩm phù hợp. 2. Vệ sinh, loại bỏ vật cản. 3. Kéo dài thời gian vận hành. 4. Đóng kín cửa. 5. Sử dụng trong dải nhiệt độ 5-38℃. |
Rò rỉ nước | 1. Ống thoát nước lắp chưa chặt. 2. Ống xả nước bị tắc. 3. Bình chứa lắp không đúng. | 1. Kết nối lại ống thoát nước. 2. Vệ sinh hệ thống thoát nước. 3. Lắp lại bình chứa đúng vị trí. |
Độ ồn lớn khi hoạt động | 1. Máy đặt không cân bằng. 2. Bộ lọc bám bụi bẩn. 3. Một số vít lỏng. | 1. Đặt lại máy cân bằng. 2. Vệ sinh bộ lọc. 3. Siết chặt các vít. |
Khi không thể loại trừ các lỗi trên và cần yêu cầu bảo trì, vui lòng liên hệ với Kosmen hoặc đại lý và vui lòng không tháo rời máy để bảo trì mà không được phép. 2. Khi máy hút ẩm đang chạy hoặc dừng, bạn sẽ nghe thấy âm thanh của chu trình làm lạnh. Đây là một hiện tượng bình thường, không phải là một sự cố.
Thông số kỹ thuật máy hút ẩm Kosmen KM-480DS
Công suất hút ẩm | 480 lít / ngày (30℃ 80% RH) |
Sử dụng nguồn điện | 380V~50Hz 3 Pha |
Công suất tiêu thụ | 8400 W |
Lưu lượng gió | 5600 m³/h |
Máy nén | Panasonic |
Chất làm lạnh | R410A |
Phạm vi hoạt động | 400 - 700 ㎡ ( chiều cao 2.8m) |
Kích thước đầu vào | 750 * 620 mm |
Kích thước đầu ra | 1033 * 338 mm |
Độ ồn | ≤ 68dB (A) |
Môi trường làm việc | 5-38 ℃ 10% - 90% RH |
Kích thước sản phẩm | 1280 * 1220 * 715 mm |
Kích thước đóng gói | 1360 * 1290 * 880 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 198 Kg |
Trọng lượng đóng gói | 230 Kg |
Xuất xứ/Nơi sản xuất | Trung Quốc |